Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
騷
騷
(
tao
)
/sɑu/
("quấy nhiễu")
chao động, lay động
xao
động
xôn
xao
xao
xuyến
Minh mông
biển
rộng
, đùng đùng
sóng
xao