Bơ phe

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:25, ngày 17 tháng 1 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) frais(/fʁɛ/) ("tươi") bơ tươi; (nghĩa chuyển) bơ lạt (nhạt)