Bước tới nội dung

Bịa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:52, ngày 17 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) () /pje/ nghĩ và nói hoặc viết ra chuyện không có thực; (cũng) phịa
    bịa đặt
    nói bịa
    bịa chuyện
    bịa cớ