Bước tới nội dung

La cốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:22, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) à(/a) la(la) coque(kɔk/) món trứng luộc tái, lòng trắng còn mềm và lòng đỏ loãng; (nghĩa chuyển) món ăn tái; (cũng) la cót, la cốc, la coóc
    trứng la cốt
    sò huyết la cốt
Trứng la cốt