Bêu riếu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:19, ngày 9 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. bêu + riễu nói ra, phơi bày chuyện xấu ra cho người ta chê cười
    bêu riếu bạn bè