Chành

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:47, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (sạn)
    /zaan6/
    kho, vựa; bãi xe, nhà xe
    chành lúa
    chành khô
    chành xe