Xắc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:30, ngày 7 tháng 8 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) sac túi xách tay, túi đeo hông
    cái xắc xinh xinh

Xem thêm