Cà chớn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:02, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer)
    ខ្ជិល ខ្ជិល
    (/khcɨl/)
    giỡn cợt, không nghiêm túc
    thằng cà chớn
    thói cà chớn