Xăng đá

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:09, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) soldat binh lính Pháp hoặc trang phục kiểu binh lính Pháp
    giày xăng đá
    thằng xăng đá
Bật lửa xăng đá