Bước tới nội dung

Cá xác

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:37, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer) (ត្រី)(/(trəj)) ឆ្វាត(cʰvat/) các loài cá thuộc chi Pseudolais, cùng họ với cá tra, có da trơn, thân nhỏ, dẹp, có giá trị kinh tế cao
Tiêu bản cá xác bầu