Mác

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:53, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) marque thương hiệu, nhãn hiệu
    nhãn mác
    gán mác ≠ gắn mác
    có cái mác Việt kiều
Mác quần áo