Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:31, ngày 16 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*slaʔ/(Proto-Vietic) /*s-laːʔ/[cg1] bộ phận của cây, thường có hình dạng mỏng dẹt; (nghĩa chuyển) các vật có hình dạng mỏng dẹt giống lá cây
    dong
    lành đùm rách
    cờ
    thư
    vàng
  • Lá dong
  • Lá vàng

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thavưng)
        ซะล้า ซะล้า
        (/sa l̂ā/)

      • (Khmer)
        ស្លា ស្លា
        (/slaa/)
        ("cây cau")
      • (Ba Na) hla
      • (Môn)
        သၠ သၠ
        (/hlaˀ/)

      • (Khasi) sla
      • (Semai) sela