Pheo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:53, ngày 6 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*p-hɛːw/  [cg1] (cũ) cây tre
    tre pheo

Từ cùng gốc

  1. ^