Ổi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:54, ngày 6 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*pʔus ~ *pʔuus/ [cg1](Proto-Vietic) /*k-ʔoːs/ [cg2] loài cây ăn trái có danh pháp Psidium guajava, quả khi chín có vỏ sần sùi màu xanh nhạt, mùi thơm, bên trong có cùi dày, nhiều hạt nhỏ và cứng ở gần lõi
    quả ổi
    ổi găng
    nước ép ổi
Ổi đào

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^