Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:29, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*slaʔ/[cg1](Proto-Vietic) /*s-laːʔ/[cg2] bộ phận của cây, thường có hình dạng mỏng dẹt; (nghĩa chuyển) các vật có hình dạng mỏng dẹt giống lá cây
    dong
    lành đùm rách
    cờ
    thư
    vàng
  • Lá dong
  • Lá vàng

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^