Cà chớn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:17, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer)
    ខ្ជិល ខ្ជិល
    (/khcɨl/)
    giỡn cợt, không nghiêm túc
    thằng cà chớn
    thói cà chớn