Cá tra

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:28, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer) (ត្រី)(/(trey)) ប្រា(pra/) các loài cá thuộc chi Pangasianodon, có thân dẹp, da trơn, râu ngắn, thịt trắng và không tanh, có giá trị kinh tế rất cao
    cá tra xuất khẩu
    chả cá tra
Cá tra nuôi