Cho
- (Proto-Vietic) /*cəː/[cg1]}} chuyển cái thuộc về mình cho người khác mà không đổi lấy thứ khác; làm việc để người khác có được, nhận được cái hoặc điều gì đó; đồng ý cho người khác làm gì; di chuyển vị trí của vật
- cho tiền
- của cho không bằng cách cho
- bán cho cái áo
- nấu cho ăn
- cho con bú
- cho máy chạy
- cho phép
- ai cho làm
- cho hàng lên xe
- cho than vào lò