Nung

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:43, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*ɗuŋ/  [cg1] đốt bằng nhiệt độ cao
    nung vôi
    gạch nung
    nung nấu
Lò nung gạch truyền thống ở Đồng Tháp

Từ cùng gốc

  1. ^