Xáo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:45, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (tao) /sɑu/ ("quấy nhiễu") làm lẫn lộn lung tung, làm bừa bộn
    xáo trộn
    xáo tung đồ đạc
    xáo bài