Bước tới nội dung

Khạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:29, ngày 15 tháng 12 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*khaak ~ *khaik/ [cg1] [fc1](Proto-Vietic) /*kr-haːk/ [cg2] làm bật ra cái gì vướng ở trong cổ
    khạc nhổ
    khạc đờm

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Từ cùng gốc giả[?][?]

  1. ^ (Hán) (khách)