Bước tới nội dung

Khốn nạn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:25, ngày 21 tháng 12 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán) (khốn)(nạn) (nghĩa gốc) (cũ) khó khăn; (nghĩa chuyển) hèn mạt, không có nhân cách, đáng khinh bỉ, nguyền rủa
    Những kẻ khốn nạn [a] &nbsp
    thằng khốn nạn


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “*”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="*"/> tương ứng