Mương

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:41, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Tai) /*ʰmɯəŋᴬ/[cg1](Proto-Vietic) /*-mɨəŋ/[cg2] kênh nhỏ để tưới tiêu
    đào mương dẫn nước
    khai mương
    mương máng
Mương nước tại Mỹ Lai

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thái Lan)
        เหมือง เหมือง
        (/mʉ̌ʉang/)

      • (Lào)
        ເໝືອງ ເໝືອງ
        (/mư̄ang/)
  2. ^