Trui

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:42, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Việt trung đại) blui (cũ) dùng nhiệt để làm thay đổi tính chất của vật liệu; nướng bằng than củi hoặc vùi trong tro nóng
    trui rèn
    trui thép
    cá nướng trui
Cá lóc nướng trui