Ba khía

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:03, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Triều Châu) (bành)() /bhê khî/ các loài cáy thuộc họ Sesarmidae, sống ở nước lợ, mặn
    mắm ba khía
    gỏi đu đủ ba khía
Ba khía Ấn Độ