Sệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:28, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*klet/ [cg1] Bản mẫu:Tượng thanh trượt sát dưới đất; (láy) lệt sệt
    bóng sệt
    sút sệt
    lăn sệt
    bước sệt
    lê dép lệt sệt
Cú sút sệt

Từ cùng gốc

  1. ^
      • bệt
      • trệt