Bước tới nội dung

A

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:31, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) a chữ cái A, đứng đầu tiên trong bảng chữ cái La-tinh
    chữ a
    cấp độ A
Chữ A