Bước tới nội dung

Xay

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:26, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*tʃeː/ [cg1] dùng cối để nghiền nát hoặc tách vỏ hạt
    xay bột
    cối xay gió
    xay cà phê
    thịt xay
    xay thóc
Cối xay thịt

Từ cùng gốc

  1. ^ (Chứt) /saj/ (Rục)