Dấu
- (Proto-Vietic) /*k-toːʔ/ [cg1] vết tích còn lại của một vật; kí hiệu, họa tiết có nội dung và mục đích lưu lại vết tích; (nghĩa chuyển) kí hiệu ghi thanh điệu hoặc thay thế cho một khái niệm nào đó
- dấu chân
- dấu vết
- đi theo dấu xe ngựa
- mất dấu
- dấu ấn
- con dấu
- đánh dấu
- dấu vân tay
- dấu ngã
- dấu câu
- dấu nhân
- dấu sao