Ngoặt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:33, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*wat ~ *waat ~ *wət ~ *wuət ~ *wut ~ *wuut/[cg1] chuyển hướng đột ngột sang phía khác; (cũng) ngoắt
    rẽ ngoặt
    lối ngoặt
    bước ngoặt

Từ cùng gốc

  1. ^