Rù quến

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:30, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (khuyến)(dụ) /kʰʉɐnH jɨuX/ dùng sức hấp dẫn để lôi kéo, quyến rũ
    sắc đẹp rù quến
    bả vinh hoa rù quến

Xem thêm