Xí xóa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:31, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (thí)(xả) /ɕiᴇ ɕiaH/ ("bố thí") bỏ qua, coi hư không có chuyện gì; (cũng) xúy xóa
    xí xóa chuyện cũ
    xí xóa món nợ