Khuy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:39, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (khúy) /khwijH/ vật nhỏ và cứng đính vào quần áo để cài
    cài khuy
    đơm khuy
    khuy áo
Khuy và khuyết áo