Muôn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:08, ngày 16 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (vạn) /mʉɐnH/ ("mười nghìn") số lượng rất lớn
    muôn nơi
    muôn phương
    muôn năm
    muôn thuở