Bồi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:09, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) boy (cũ) người giúp việc nhà nam; người giúp việc trong quán ăn, quán rượu
    cậu bồi
    đi ở bồi
    bồi bàn
    bồi bếp
Bồi bàn tại Friedland,Đức