Phốc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:00, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Anh) Fox [a] giống chó nhỏ, lông ngắn và bóng mượt, mặt có hình quả xoài, tai to, thích gặm nhấm, sủa nhiều và ương ngạnh; (nghĩa chuyển) các giống chó có kích thước nhỏ nói chung
    chó phốc
    phốc hươu
    phốc sóc
Chó phốc nâu

Chú thích

  1. ^ Tên đúng của giống chó này là Miniature Pinscher, nhưng bị nhầm với một giống chó có kích thước và ngoại hình tương tự là Toy Fox Terrier.