Gác dan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:01, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) gardien (cũ) người gác cửa ra vào
    tên chà gác dan
    lính gác dan