Kích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:59, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) cric dụng cụ dùng để nâng vật nặng lên cao từng chút một; nâng vật nặng lên bằng dụng cụ
    cái kích ô tô
    nâng kích
    kích nhà lên cao
    kích bánh để thay lốp
  • Kích cá sấu
  • Kích cắt kéo