Ma bùn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:43, ngày 12 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) maboul kẻ gàn dở, khùng điên; (nghĩa chuyển) kẻ keo kiệt, bần tiện
    thằng ma bùn
    cãi nhau với bọn ma bùn
    giở trò ma bùn