Me xừ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:56, ngày 12 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) monsieur [a] (cũ) từ để chỉ người đàn ông thời Pháp; (cũng) xừ, me sừ
    me xừ Xuân
    me xừ ấy dạo này rảnh rỗi
    các xừ mặt lớn tai to

Chú thích

  1. ^ Có lẽ messieurs (dạng số nhiều) mới đúng là gốc của từ me xừ.