Mai mối

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:09, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán)
    (môi)
    từ ghép đẳng lập đồng nguyên, trong đó cả maimối đều có chung gốc từ 媒
    hành nghề mai mối