Lắc-lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:43, ngày 22 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) la clé dụng cụ vặn đai ốc; (cũng) cờ lê
    thợ bỏ quên lắc-lê
Cờ lê