Voọc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:51, ngày 19 tháng 6 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*vɔːk/ [cg1] con khỉ; (cũng) doọc, dọc
    voọc chà vá
    voọc mông trắng
Voọc chân đỏ

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm