Dứt
Giao diện
- (Proto-Mon-Khmer) /*t₁ac/ ("đứt")[?][?] giật cho đứt ra, rời ra; (nghĩa chuyển) dừng lại, ngắt quãng; (nghĩa chuyển) cho xong, cho hết
- dứt lá bẻ cành
- giấy đã dứt ghim
- dứt áo ra đi
- tơ hồng đã dứt
- dứt cơn ho
- vừa dứt lời
- mưa đã dứt
- dứt tiếng pháo
- dứt khoát
- dứt điểm
- chữa dứt bệnh
- dứt tình