Tuýt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:36, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) tweed vải dệt sợi thô, cứng, dày, linh hoạt, thường dùng may áo khoác; (cũng) tuýt si
    vải tuýt
    áo tuýt
  2. (Anh) twist điệu nhảy với hai chân đứng rộng bằng vai, hai tay đưa ra xa cơ thể và gập khuỷu, thân, hông và đầu gối quay qua lại hai bên trong khi cánh tay giữ tương đối cố định
    nhảy tuýt
    điệu tuýt
  3. xem tuýp
  • Vải tuýt
  • Điệu nhảy tuýt