Tuýt
- (Pháp) tweed vải dệt sợi thô, cứng, dày, linh hoạt, thường dùng may áo khoác; (cũng) tuýt si
- vải tuýt
- áo tuýt
- (Anh) twist điệu nhảy với hai chân đứng rộng bằng vai, hai tay đưa ra xa cơ thể và gập khuỷu, thân, hông và đầu gối quay qua lại hai bên trong khi cánh tay giữ tương đối cố định
- nhảy tuýt
- điệu tuýt
- xem tuýp