Ngửa
- (Proto-Mon-Khmer) /*[l]ŋaarh/[cg1] → (Proto-Vietic) /*t-ŋah/ ("[cg2]") ở tư thế hướng mặt lên trên, lưng hoặc gáy xuống dưới; (nghĩa chuyển) ở vị trí hướng mặt chính lên trên, mặt phụ xuống dưới
- nằm ngửa
- lật ngửa
- ngã ngửa
- bật ngửa
- bơi ngửa
- ngửa mặt lên trời
- ngửa cổ ngắm máy bay
- xấp ngửa
- ngửa bài
- ngửa tay xin tiền
