Mím

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:48, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*kɓiim ~ *kɓiəm ~ *kɓəm/ ("ngậm")[cg1] ngậm chặt môi
    mím môi
    mím miệng
Mím môi

Từ cùng gốc

  1. ^
      • mỉm
      • (Khmer)
        បៀម បៀម
        (/biəm/)

      • (Ba Na) /kəmɤm/ ("ngậm nước")
      • (Kui) /biːm/
      • (Pa Kô) /kabéam/
      • (Khasi) tbem