Khá

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:21, ngày 22 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán)
    (khả)
    vừa, tốt, mức độ tương đối cao
    học lực khá
    khá tốt
    khá khen