Ren

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:04, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) rainure rãnh xoắn ốc sít liền nhau trong các chi tiết như đinh ốc, bu lông
    trờn ren
    ren đinh ốc
    tiện ren
Một số kiểu ren