Ấp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:59, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*ʔəp/ ôm vào lòng để giữ ấm
    ấp trứng
    ôm ấp
Gà ấp trứng